Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bức bách


[bức bách]
to force; to coerce; to constrain
Bị bức bách phải làm
To be coerced into working
(khẩu ngữ) pressing; urgent
Công việc bức bách, một phút cũng không chậm trễ được
A pressing job that doesn't permit of any delay



To force, to coerce (nói khái quát)
bị bức bách phải làm to be coerced into working
khẩu ngữ) Pressing, urgent
công việc bức bách, một phút cũng không chậm trễ được a pressing job permitting not even one minute's delay

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.